Bài 2: Chi tiết các bộ phận của cơ thể (P1) - Body Parts
Overall
Body Parts
...
Head & Neck?
Upper Body?
Arms & Hands?
Lower Body?
Legs & Feet?
Internal Organs?
Body Position?

Head and Neck


Từ (Số ít) | Số nhiều | IPA | Nghĩa | – | /hɛd/ | Đầu | – | /feɪs/ | Khuôn mặt | – | /ðə bæk əv jɔːr hɛd/ | Phía sau đầu | – | /skælp/ | Da đầu | – | /ðə kraʊn əv jɔːr hɛd/ | Đỉnh đầu | – | /tɑːp əv jʊr hed/ | Đỉnh đầu (phần cao nhất) | – | /ˈfɔːrhɛd/ hoặc /ˈfɒrɪd/ | Trán | Temples | /ˈtɛmpəl/ – /ˈtɛmpəlz/ | Thái dương | Sides | /saɪd/ – /saɪdz/ | Phần bên đầu | Eyebrows | /ˈaɪ.braʊ/ – /ˈaɪ.braʊz/ | Lông mày | – | /ðə speɪs bɪˈtwiːn jɔːr ˈaɪ.braʊz/ | Khoảng giữa hai lông mày | – | /brɪdʒ əv ðə noʊz/ | Sống mũi | Eyeballs | /ˈaɪ.bɔːl/ – /ˈaɪ.bɔːlz/ | Nhãn cầu | Eye sockets | /aɪ ˈsɑː.kɪt/ – /aɪ ˈsɑː.kɪts/ | Hốc mắt | – | /noʊz/ | Mũi | – | /tɪp əv ðə noʊz/ | Chóp mũi | Nostrils | /ˈnɒs.trɪl/ – /ˈnɒs.trɪlz/ | Lỗ mũi | Cheeks | /tʃiːk/ – /tʃiːks/ | Má | – | /dʒɔː/ | Hàm | – | /maʊθ/ | Miệng | Lips | /lɪp/ – /lɪps/ | Môi | Chins | /tʃɪn/ – /tʃɪnz/ | Cằm | – | /ˈfeɪ.ʃəl skɪn ənd ˈmʌs.əlz/ | Da và cơ mặt | Ears | /ɪər/ – /ɪərz/ | Tai | – | /nɛk/ | Cổ | – | /neɪp əv ðə nɛk/ | Gáy | – | /ˈsɜːrvɪkəl spaɪn/ | Cột sống cổ | – | /θroʊt/ | Họng |
Review and Practice:
Upper Body

Từ (Số ít) | Số nhiều | IPA | Nghĩa |
Shoulders | /ˈʃoʊl.dɚ/ – /ˈʃoʊldərz/ | Vai | Shoulder blades | /ˈʃoʊl.dɚ bleɪd/ – /ˈʃoʊl.dɚ bleɪdz/ | Xương bả vai | Collarbones | /ˈkɑː.lɚ.boʊn/ – /ˈkɑlərˌboʊn/ | Xương đòn | – | /ʧɛst/ | Ngực | – | /ˈstɜːrnəm/ | Xương ức | Ribs | /rɪb/ – /rɪbz/ | Xương sườn | – | /ˈrɪbkeɪdʒ/ | Lồng ngực | – | /hɑːrt ˈsɛntər/ | Trung tâm tim | – | /spaɪn/ | Cột sống | – | /θɔːˈræsɪk spaɪn/ | Cột sống ngực | – | /ˈlʌm.bɑːr spaɪn/ | Cột sống thắt lưng | – | /ˈdaɪ.ə.fræm/ | Cơ hoành | – | /oʊˈbliːks/ | Cơ liên sườn | – | /ˈʌpər bæk/ | Lưng trên | – | /ˈmɪdəl bæk/ | Lưng giữa | – | /ˈloʊər bæk/ | Lưng dưới |
Review and Practice:
Arms and Hands


Từ (Số ít) | Số nhiều | IPA | Nghĩa |
Arms | /ɑːrm/ – /ɑːrmz/ | Cánh tay | |
Upper arms | /ˈʌpər ɑːrm/ – /ˈʌp.ɚ ɑːrmz/ | Cánh tay trên | |
Forearms | /ˈfɔːr.ɑːrm/ – /ˈfɔːr.ɑːrmz/ | Cẳng tay | |
Elbows | /ˈɛlˌboʊ/ – /ˈɛlboʊz/ | Khuỷu tay | |
Wrists | /rɪst/ – /rɪsts/ | Cổ tay | |
Hands | /hænd/ – /hændz/ | Bàn tay | |
Fingers | /ˈfɪŋɡər/ – /ˈfɪŋɡərz/ | Ngón tay | |
Thumbs | /θʌm/ – /θʌmz/ | Ngón cái | |
Palms | /pɑːm/ – /pɑːmz/ | Lòng bàn tay | |
Armpits | /ˈɑːrm.pɪt/ – /ˈɑːrm.pɪts/ | Nách | |
Fingertips | /ˈfɪŋ.ɡɚ.tɪp/ – /ˈfɪŋ.ɡɚ.tɪps/ | Các đầu ngón tay | |
– | /beɪs əv ˈfɪŋ.ɡɚz ænd ˈnʌk.əlz/ | Gốc ngón tay và đốt ngón tay | |
– | /ˈbaɪ.seps/ | Bắp tay | |
Review and Practice:
Lower Body

Vùng chậu (Pelvis)
Từ (Số ít) | Số nhiều | IPA | Nghĩa |
– | /ˈpɛlvɪs/ | Xương chậu | |
– | /ˈæbdəmən/ hoặc /ˈæbdəˌmɛn/ | Bụng | |
– | (chưa có IPA) | Bụng dưới | |
– | /weɪst/ | Eo | |
– | /ˈneɪvəl/ | Rốn | |
– | /kɔːr/ | Vùng cơ trung tâm | |
– | /ˈseɪ.krəm/ | Xương cùng | |
– | /ˈteɪlˌboʊn/ | Xương cụt | |
– | /ˈsɪtɪŋ boʊnz/ | Xương ngồi | |
– | /hɪps/ | Hông | |
– | /hɪp ˈflɛksərz/ | Cơ gập hông | |
– | /hɪp dʒɔɪnts/ | Khớp hông | |
– | /ɡrɔɪn/ | Háng | |
Buttocks | /ˈbʌt.ək/ | Mông | |
– | /ɡluːts/ (/ˈɡluː.ti.əl ˈmʌs.əlz/) | Cơ mông | |
Review and Practice:
Đùi và Chân (Legs)
Từ (Số ít) | Số nhiều | IPA | Nghĩa |
Legs | /lɛɡ/ – /lɛɡz/ | Chân | |
Thighs | /θaɪ/ – /θaɪz/ | Đùi | |
– | /ˈkwɒdrɪsɛps/ | Cơ tứ đầu đùi (mặt trước) | |
Hamstrings | /ˈhæm.strɪŋ/ – /ˈhæm.strɪŋz/ | Cơ gân kheo (mặt sau) | |
– | /ˈɪnər θaɪz/ (/əˈdʌk.tɚz/) | Cơ khép đùi (mặt trong) | |
– | /ˈaʊtər θaɪz/ (/æbˈdʌk.tɚz/) | Cơ dạng đùi (mặt ngoài) | |
Review and Practice:
Đầu gối và Cẳng chân (Knees & Lower Legs)
Từ (Số ít) | Số nhiều | IPA | Nghĩa |
Knees | /niː/ – /niːz/ | Đầu gối | |
– | (chưa có IPA) | Khớp gối | |
Shins | /ʃɪn/ – /ʃɪnz/ | Cẳng chân / Ống chân | |
Calves | /kæf/ – /kævz/ | Bắp chân | |
– | /kæf ˈmʌs.əlz/ | Các cơ bắp chân | |
Review and Practice:
Legs and Feet


Từ (Số ít) | Số nhiều | IPA | Nghĩa |
Ankles | /ˈæŋkəl/ – /ˈæŋkəlz/ | Mắt cá chân | |
Feet | /fʊt/ – /fiːt/ | Bàn chân | |
Soles | /soʊl/ – /soʊlz/ | Lòng bàn chân | |
Heels | /hiːl/ – /hiːlz/ | Gót chân | |
Toes | /toʊ/ – /toʊz/ | Ngón chân | |
– | /bɪɡ toʊ/ | Ngón chân cái | |
– | /ˈɪnər ɑːrtʃ əv ðə fʊt/ | Vòm trong của bàn chân | |
– | /ˈaʊtər ɛdʒ əv ðə fʊt/ | Mé ngoài của bàn chân | |
– | (chưa có IPA) | Phần thịt và phần da của đùi | |
Kneecaps | (chưa có IPA) | Xương bánh chè | |
– | (chưa có IPA) | Ngón chân út | |
– | (chưa có IPA) | Phần gồ lên của ngón chân (xuống đất) | |
– | (chưa có IPA) | Vòm bàn chân | |
Review and Practice:
Internal Organs

Từ (Số ít) | Số nhiều | IPA | Nghĩa |
– | /breɪn/ | Não | |
– | /hɑːrt/ | Tim | |
Lungs | /lʌŋ/ – /lʌŋz/ | Phổi | |
– | /ˈstʌmək/ | Dạ dày | |
– | /ˈlɪvər/ | Gan | |
Kidneys | /ˈkɪdni/ – /ˈkɪdniz/ | Thận | |
Intestines | /ɪnˈtɛstɪn/ – /ɪnˈtɛstɪnz/ | Ruột | |
– | /ˈprɒs.teɪt/ | Tuyến tiền liệt | |
Review and Practice:
Body Position
Từ (Số ít) | Số nhiều | IPA | Nghĩa |
– | /ˈɪn.ər//ˈaʊ.tər/ | bên trong/bên ngoài | |
– | /frʌnt əv//bæk əv/ | phía trước của/phía sau của | |
– | /ˈsen.tər əv/ | trung tâm của | |
– | /jɔːr həʊl/ – | toàn bộ… của bạn | |
– | /ˈʌp.ər//ˈləʊ.ər | phần trên/ phần dưới | |
– | /tɒp əv/ //ˈbɒt.əm əv/ / | phần trên cùng của/phần dưới cùng của | |
– | /left//raɪt/ | bên trái/bên phải | |
– | /ˌaʊtˈstretʃt/ | duỗi thẳng ra | |